Từ điển Hán Nôm

  • Tra tổng hợp
  • Tìm chữ
    • Theo bộ thủ
    • Theo nét viết
    • Theo hình thái
    • Theo âm Nhật (onyomi)
    • Theo âm Nhật (kunyomi)
    • Theo âm Hàn
    • Theo âm Quảng Đông
    • Hướng dẫn
    • Chữ thông dụng
  • Chuyển đổi
    • Chữ Hán phiên âm
    • Phiên âm chữ Hán
    • Phồn thể giản thể
    • Giản thể phồn thể
  • Công cụ
    • Cài đặt ứng dụng
    • Học viết chữ Hán
    • Font chữ Hán Nôm
  • Liên hệ
    • Điều khoản sử dụng
    • Góp ý

Có 1 kết quả:

fěi cuì ㄈㄟˇ ㄘㄨㄟˋ

1/1

翡翠

fěi cuì ㄈㄟˇ ㄘㄨㄟˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

chim phí thuý, chim chả

Từ điển Trung-Anh

(1) jadeite
(2) tree kingfisher

Một số bài thơ có sử dụng

• Hí vi lục tuyệt cú kỳ 4 - 戲為六絕句其四 (Đỗ Phủ)
• Khúc giang kỳ 1 - 曲江其一 (Đỗ Phủ)
• Lạc hoa - 落花 (Hách Kinh)
• Lộ xả nhân khách cư Thái Hồ Đông Sơn tam thập niên ký thử đại giản - 路捨人客居太湖東山三十年寄此代柬 (Cố Viêm Vũ)
• Thu nhật Kinh Nam tống Thạch Thủ Tiết minh phủ từ mãn cáo biệt, phụng ký Tiết thượng thư tụng đức tự hoài phỉ nhiên chi tác, tam thập vận - 秋日荊南送石首薛明府辭滿告別奉寄薛尚書頌德敘懷斐然之作三十韻 (Đỗ Phủ)
• Tích tích diêm - Thuỷ dật phù dung chiểu - 昔昔鹽-水溢芙蓉沼 (Triệu Hỗ)
• Tô đài trúc chi từ kỳ 08 - 蘇台竹枝詞其八 (Tiết Lan Anh, Tiết Huệ Anh)
• Trường Can hành kỳ 2 - 長干行其二 (Lý Bạch)
• Tuyệt cú lục thủ kỳ 1 - 絕句六首其一 (Đỗ Phủ)
• Xuất môn ngẫu thành - 出門偶成 (Trần Trữ)

Bình luận 0

© 2001-2025
Màu giao diện
Luôn sáng Luôn tối Tự động: theo trình duyệt Tự động: theo thời gian ngày/đêm