Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
dào ㄉㄠˋ,
dú ㄉㄨˊTổng nét: 14
Bộ:
yǔ 羽 (+8 nét)
Hình thái:
⿰周羽Nét bút:
ノフ一丨一丨フ一フ丶一フ丶一Thương Hiệt: BRSMM (月口尸一一)
Unicode:
U+7FE2Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận