Có 1 kết quả:

chì ㄔˋ
Âm Pinyin: chì ㄔˋ
Tổng nét: 14
Bộ: yǔ 羽 (+8 nét)
Nét bút: 丨フ一丨フ一丨丨フ丶一フ丶一
Thương Hiệt: RBSMM (口月尸一一)
Unicode: U+7FE4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

chì ㄔˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. cánh chim, cánh côn trùng
2. vây cá