Có 1 kết quả:

zhù ㄓㄨˋ
Âm Pinyin: zhù ㄓㄨˋ
Tổng nét: 14
Bộ: yǔ 羽 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノ丨フ一一フ丶一フ丶一
Thương Hiệt: JASMM (十日尸一一)
Unicode: U+7FE5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chứ, trứ
Âm Nôm: chở, chử, chứa, trú
Âm Nhật (onyomi): ショ (sho)
Âm Nhật (kunyomi): あ.がる (a.garu)
Âm Quảng Đông: zyu3

Tự hình 2

Dị thể 4

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

zhù ㄓㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

bay lên

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Bay lên. ◇Hàn Dũ 韓愈: “Loan cao phụng chứ” 鸞翱鳳翥 (Thạch cổ ca 石鼓歌) Chim loan lượn chim phượng bay.

Từ điển Thiều Chửu

① Bay lên.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) (Chim) bay lên.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dáng chim bay lên.

Từ điển Trung-Anh

to soar

Từ ghép 2