Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 15
Bộ: yǔ 羽 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フ一丨フ一一一フ丶一フ丶一
Thương Hiệt: JMSMM (十一尸一一)
Unicode: U+7FE7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: hyun1

Chữ gần giống 1