Có 1 kết quả:
huī ㄏㄨㄟ
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. bay tít
2. con chim trĩ
2. con chim trĩ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Con trĩ lông năm màu. ◇Nhĩ nhã 爾雅: “Y, Lạc nhi nam, tố chất ngũ thải giai bị, thành chương viết huy” 伊洛而南, 素質五采皆備, 成章曰翬 (Thích điểu 釋).
2. (Phó) Bay vút nhanh. ◇Nhĩ nhã 爾雅: “Ưng chuẩn xú, kì phi dã huy” 鷹隼醜, 其飛也翬 (Thích điểu 釋).
2. (Phó) Bay vút nhanh. ◇Nhĩ nhã 爾雅: “Ưng chuẩn xú, kì phi dã huy” 鷹隼醜, 其飛也翬 (Thích điểu 釋).
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Bay lượn, bay tít;
② (cũ) Con trĩ.
② (cũ) Con trĩ.
Từ điển Trung-Anh
(1) pheasant
(2) golden pheasant
(3) variegated
(4) to fly
(2) golden pheasant
(3) variegated
(4) to fly