Có 2 kết quả:

ㄏㄜˊㄌㄧˋ
Âm Pinyin: ㄏㄜˊ, ㄌㄧˋ
Tổng nét: 16
Bộ: yǔ 羽 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一丨フ丶ノ一丨フ丶一フ丶一
Thương Hiệt: MBSMM (一月尸一一)
Unicode: U+7FEE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cách
Âm Nhật (onyomi): カク (kaku), ギャク (gyaku), レキ (reki), リャク (ryaku)
Âm Nhật (kunyomi): はねのもと (hanenomoto)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gaak3, hat6

Tự hình 2

Dị thể 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/2

ㄏㄜˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

lông cánh chim

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cuống thân cứng của lông cánh chim.
2. (Danh) Cánh. ◎Như: “phấn cách cao phi” 奮翮高飛 tung cánh bay cao.
3. (Danh) Lượng từ ngày xưa, dùng cho lông cánh. ◇Chiến quốc sách 戰國策: “Phấn kì lục cách nhi lăng thanh phong, phiêu diêu hồ cao tường” 奮其六翮而凌清風, 飄搖乎高翔 (Sở sách tứ 楚策四) Hăng hái vỗ cánh vượt lên gió mát, bay lượn trên cao.

Từ điển Thiều Chửu

① Lông cánh chim, cuống lông cánh chim.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Thân của lông cánh chim, cọng lông chim;
② Cánh: 振翮高飛 Vỗ cánh bay cao.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái cọng sợi lông chim, gà.

Từ điển Trung-Anh

quill

Từ ghép 1

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cuống thân cứng của lông cánh chim.
2. (Danh) Cánh. ◎Như: “phấn cách cao phi” 奮翮高飛 tung cánh bay cao.
3. (Danh) Lượng từ ngày xưa, dùng cho lông cánh. ◇Chiến quốc sách 戰國策: “Phấn kì lục cách nhi lăng thanh phong, phiêu diêu hồ cao tường” 奮其六翮而凌清風, 飄搖乎高翔 (Sở sách tứ 楚策四) Hăng hái vỗ cánh vượt lên gió mát, bay lượn trên cao.