Có 2 kết quả:
Hàn lín ㄏㄢˋ ㄌㄧㄣˊ • hàn lín ㄏㄢˋ ㄌㄧㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
refers to academics employed as imperial secretaries from the Tang onwards, forming the Hanlin Imperial Academy 翰林院
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
viện hàn lâm
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0