Có 2 kết quả:

Hàn lín ㄏㄢˋ ㄌㄧㄣˊhàn lín ㄏㄢˋ ㄌㄧㄣˊ

1/2

Hàn lín ㄏㄢˋ ㄌㄧㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

refers to academics employed as imperial secretaries from the Tang onwards, forming the Hanlin Imperial Academy 翰林院

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0