Có 1 kết quả:
áo ㄚㄛˊ
Tổng nét: 16
Bộ: yǔ 羽 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰皋羽
Nét bút: ノ丨フ一一一ノ丶一丨フ丶一フ丶一
Thương Hiệt: HJSMM (竹十尸一一)
Unicode: U+7FF1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 4
Một số bài thơ có sử dụng
• Bát Tràng lung yên - 缽場籠煙 (Khuyết danh Việt Nam)
• Bi ca tán Sở - 悲歌散楚 (Trương Lương)
• Cao cầu 2 - 羔裘 2 (Khổng Tử)
• Hàn than đãi phiếm kỳ 1 - 寒灘待泛其一 (Ngô Thì Nhậm)
• Hoạ Công bộ Vũ Hạo Trạch vịnh liên nguyên vận kỳ 3 - 和工部武灝澤詠蓮元韻其三 (Ngô Thì Nhậm)
• Hữu nữ đồng xa 1 - 有女同車 1 (Khổng Tử)
• Ký Bành Châu Cao tam thập ngũ sứ quân Thích, Hào Châu Sầm nhị thập thất trưởng sử Tham tam thập vận - 寄彭州高三十五使君適、虢州岑二十七長史參三十韻 (Đỗ Phủ)
• Nữ viết kê minh 1 - 女曰雞鳴 1 (Khổng Tử)
• Ô hô ca - 嗚呼歌 (Phạm Nguyễn Du)
• Trảm xà kiếm phú - 斬蛇劍賦 (Sử Hy Nhan)
• Bi ca tán Sở - 悲歌散楚 (Trương Lương)
• Cao cầu 2 - 羔裘 2 (Khổng Tử)
• Hàn than đãi phiếm kỳ 1 - 寒灘待泛其一 (Ngô Thì Nhậm)
• Hoạ Công bộ Vũ Hạo Trạch vịnh liên nguyên vận kỳ 3 - 和工部武灝澤詠蓮元韻其三 (Ngô Thì Nhậm)
• Hữu nữ đồng xa 1 - 有女同車 1 (Khổng Tử)
• Ký Bành Châu Cao tam thập ngũ sứ quân Thích, Hào Châu Sầm nhị thập thất trưởng sử Tham tam thập vận - 寄彭州高三十五使君適、虢州岑二十七長史參三十韻 (Đỗ Phủ)
• Nữ viết kê minh 1 - 女曰雞鳴 1 (Khổng Tử)
• Ô hô ca - 嗚呼歌 (Phạm Nguyễn Du)
• Trảm xà kiếm phú - 斬蛇劍賦 (Sử Hy Nhan)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
liệng, lượn
Từ điển trích dẫn
1. (Động) “Cao tường” 翱翔: (1) Bay liệng, bay lượn. ◇Trang Tử 莊子: “Ngã đằng dược nhi thướng, bất quá sổ nhận nhi há, cao tường bồng hao chi gian” 我騰躍而上, 不過數仞而下, 翱翔蓬蒿之 間 (Tiêu dao du 逍遙遊) (Con chim sâu nói) Ta nhảy nhót bay lên, chẳng qua vài nhận, bay lượn giữa đám cỏ bồng cỏ tranh. (2) Ngao du, rong chơi. (3) Bồi hồi không tiến, đình trệ. ◇Chiêu Liên 昭槤: “Kì hậu quan giai thặng đặng, cao tường khoa đạo giả nhị thập dư niên” 其後官階蹭蹬, 翱翔科道者二十餘年 (Khiếu đình tục lục 嘯亭續錄, Bách cúc khê chế phủ 百菊溪制府).
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 翱.
Từ điển Trần Văn Chánh
【翱翔】 cao tường [áoxiáng] Liệng, lượn, bay liệng, bay lượn: 燕子翱翔 Én liệng; 翱翔乎天地之門 Bay lượn ở giữa khoảng đất trời (Chiến quốc sách).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dáng chim bay. Td: Ngao tường 翱翔 ( bay liệng ).
Từ điển Trung-Anh
(1) to soar
(2) to hover
(2) to hover
Từ điển Trung-Anh
variant of 翱[ao2]
Từ ghép 1