Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
áo xiáng
ㄚㄛˊ ㄒㄧㄤˊ
1
/1
翱翔
áo xiáng
ㄚㄛˊ ㄒㄧㄤˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to soar
(2) to hover at height
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bát Tràng lung yên - 缽場籠煙
(
Khuyết danh Việt Nam
)
•
Bi ca tán Sở - 悲歌散楚
(
Trương Lương
)
•
Canh Tý xuân, hạ kiêm đốc đồng quyến đài tham nhung hoàn cán - 庚子春賀兼督同眷台參戎完幹
(
Phan Huy Ích
)
•
Cầm ca kỳ 1 - 琴歌其一
(
Tư Mã Tương Như
)
•
Đăng Hoàng sơn Lăng Hiêu đài tống tộc đệ Lật Dương uý Tế sung phiếm chu phó Hoa Âm - 登黃山凌歊臺送族弟溧陽尉濟充泛舟赴華陰
(
Lý Bạch
)
•
Nhập Hành Châu - 入衡州
(
Đỗ Phủ
)
•
Sứ Giao Châu tác - 使交州作
(
Đỗ Hy Vọng
)
•
Thuỷ cốc dạ hành ký Tử Mỹ, Thánh Du - 水谷夜行寄子美聖俞
(
Âu Dương Tu
)
•
Uyển chuyển ca kỳ 1 - 宛轉歌其一
(
Lang đại gia Tống thị
)
•
Xuân ngâm - 春吟
(
Ngô Thì Nhậm
)
Bình luận
0