Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
áo xiáng
ㄚㄛˊ ㄒㄧㄤˊ
1
/1
翱翔
áo xiáng
ㄚㄛˊ ㄒㄧㄤˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to soar
(2) to hover at height
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đại Vân tự Tán công phòng kỳ 3 - 大雲寺贊公房其三
(
Đỗ Phủ
)
•
Đăng Hoàng sơn Lăng Hiêu đài tống tộc đệ Lật Dương uý Tế sung phiếm chu phó Hoa Âm - 登黃山凌歊臺送族弟溧陽尉濟充泛舟赴華陰
(
Lý Bạch
)
•
Hàn than đãi phiếm kỳ 1 - 寒灘待泛其一
(
Ngô Thì Nhậm
)
•
Ký Bành Châu Cao tam thập ngũ sứ quân Thích, Hào Châu Sầm nhị thập thất trưởng sử Tham tam thập vận - 寄彭州高三十五使君適、虢州岑二十七長史參三十韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Ly tao - 離騷
(
Khuất Nguyên
)
•
Ô hô ca - 嗚呼歌
(
Phạm Nguyễn Du
)
•
Thuỷ cốc dạ hành ký Tử Mỹ, Thánh Du - 水谷夜行寄子美聖俞
(
Âu Dương Tu
)
•
Trảm xà kiếm phú - 斬蛇劍賦
(
Sử Hy Nhan
)
•
Uyển chuyển ca kỳ 1 - 宛轉歌其一
(
Lang đại gia Tống thị
)
•
Vọng nhạc (Nam nhạc phối chu điểu) - 望岳(南嶽配朱鳥)
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0