Có 1 kết quả:
áo ㄚㄛˊ
Âm Pinyin: áo ㄚㄛˊ
Tổng nét: 17
Bộ: yǔ 羽 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰皐羽
Nét bút: ノ丨フ一一丶一ノ丶一丨フ丶一フ丶一
Thương Hiệt: XXHJS (重重竹十尸)
Unicode: U+7FF6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 17
Bộ: yǔ 羽 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰皐羽
Nét bút: ノ丨フ一一丶一ノ丶一丨フ丶一フ丶一
Thương Hiệt: XXHJS (重重竹十尸)
Unicode: U+7FF6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
liệng, lượn
Từ điển trích dẫn
1. § Dạng viết cổ của chữ “cao” 翱.