Có 1 kết quả:

lín ㄌㄧㄣˊ
Âm Pinyin: lín ㄌㄧㄣˊ
Tổng nét: 18
Bộ: yǔ 羽 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶ノフ丶一フ丨フ丶一フ丶一
Thương Hiệt: FQSMM (火手尸一一)
Unicode: U+7FF7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lân

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

lín ㄌㄧㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

bay