Có 1 kết quả:
qiáo jū qún shǒu ㄑㄧㄠˊ ㄐㄩ ㄑㄩㄣˊ ㄕㄡˇ
qiáo jū qún shǒu ㄑㄧㄠˊ ㄐㄩ ㄑㄩㄣˊ ㄕㄡˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) head and shoulders above the crowd (idiom); preeminent
(2) outstanding
(2) outstanding
Bình luận 0
qiáo jū qún shǒu ㄑㄧㄠˊ ㄐㄩ ㄑㄩㄣˊ ㄕㄡˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0