Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
qiáo shǒu
ㄑㄧㄠˊ ㄕㄡˇ
1
/1
翹首
qiáo shǒu
ㄑㄧㄠˊ ㄕㄡˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to raise one's head and look around (esp. at the state of the nation)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Du hải môn lữ thứ - 俞海門旅次
(
Lê Thánh Tông
)
•
Đồng Lư lộ thượng dao kiến Sài Sơn - 同廬路上遙見柴山
(
Nguyễn Du
)
•
Ngẫu thành - 偶成
(
Lỗ Tấn
)
•
Nhân hồi gia tu tổ đường dữ hương cựu hữu - 人回家修祖堂與鄉舊友
(
Khiếu Năng Tĩnh
)
•
Thu dạ độc khởi - 秋夜獨起
(
Phan Thanh Giản
)
•
Tô đài trúc chi từ kỳ 09 - 蘇台竹枝詞其九
(
Tiết Lan Anh, Tiết Huệ Anh
)
•
Tống nhân quy Giang Tây - 送人歸江西
(
Trịnh Học Thuần
)
•
Trùng du Ngũ Hành Sơn - 重遊五行山
(
Nguyễn Trọng Hợp
)
•
Tử Hoan lai kinh hội thí phú thi hoạ nguyên vận dĩ tặng - 子懽來京會試賦詩和元韻以贈
(
Nguyễn Khuyến
)
Bình luận
0