Có 1 kết quả:
qiáo shǒu yǐ dài ㄑㄧㄠˊ ㄕㄡˇ ㄧˇ ㄉㄞˋ
qiáo shǒu yǐ dài ㄑㄧㄠˊ ㄕㄡˇ ㄧˇ ㄉㄞˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to hold one's breath (in anticipation) (idiom)
(2) to anxiously await
(2) to anxiously await
Bình luận 0
qiáo shǒu yǐ dài ㄑㄧㄠˊ ㄕㄡˇ ㄧˇ ㄉㄞˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0