Có 1 kết quả:

áo xiáng ㄚㄛˊ ㄒㄧㄤˊ

1/1

áo xiáng ㄚㄛˊ ㄒㄧㄤˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

rong chơi, ngao du, đùa bỡn