Có 2 kết quả:
fān ㄈㄢ • piān ㄆㄧㄢ
Tổng nét: 18
Bộ: yǔ 羽 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰番羽
Nét bút: ノ丶ノ一丨ノ丶丨フ一丨一フ丶一フ丶一
Thương Hiệt: HWSMM (竹田尸一一)
Unicode: U+7FFB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phiên
Âm Nôm: phiên
Âm Nhật (onyomi): ホン (hon), ハン (han)
Âm Nhật (kunyomi): ひるがえ.る (hirugae.ru), ひるがえ.す (hirugae.su)
Âm Hàn: 번
Âm Quảng Đông: faan1
Âm Nôm: phiên
Âm Nhật (onyomi): ホン (hon), ハン (han)
Âm Nhật (kunyomi): ひるがえ.る (hirugae.ru), ひるがえ.す (hirugae.su)
Âm Hàn: 번
Âm Quảng Đông: faan1
Tự hình 3
Dị thể 4
Một số bài thơ có sử dụng
• Bắc chinh - Bắc quy chí Phụng Tường, mặc chế phóng vãng Phu Châu tác - 北征-北歸至鳳翔,墨制放往鄜州作 (Đỗ Phủ)
• Bệnh trung - 病中 (Trịnh Giải)
• Biệt Lý Nghĩa - 別李義 (Đỗ Phủ)
• Đề Linh Hộ hoà thượng cố cư - 題靈戶和尚故居 (Lưu Vũ Tích)
• Đề Linh Hựu hoà thượng cố cư - 題靈祐和尚故居 (Lưu Trường Khanh)
• Đề sơn tự tăng phòng - 題山寺僧房 (Sầm Tham)
• Hồ tân liễu lãng - 湖濱柳浪 (Vũ Phạm Khải)
• Lâm giang tạp vịnh - 臨江雜詠 (Thi Nhuận Chương)
• Thu phố ca kỳ 02 - 秋浦歌其二 (Lý Bạch)
• Tích niên kim nhật đáo Côn Lôn kỳ 4 - 昔年今日到崑崙其四 (Ngô Đức Kế)
• Bệnh trung - 病中 (Trịnh Giải)
• Biệt Lý Nghĩa - 別李義 (Đỗ Phủ)
• Đề Linh Hộ hoà thượng cố cư - 題靈戶和尚故居 (Lưu Vũ Tích)
• Đề Linh Hựu hoà thượng cố cư - 題靈祐和尚故居 (Lưu Trường Khanh)
• Đề sơn tự tăng phòng - 題山寺僧房 (Sầm Tham)
• Hồ tân liễu lãng - 湖濱柳浪 (Vũ Phạm Khải)
• Lâm giang tạp vịnh - 臨江雜詠 (Thi Nhuận Chương)
• Thu phố ca kỳ 02 - 秋浦歌其二 (Lý Bạch)
• Tích niên kim nhật đáo Côn Lôn kỳ 4 - 昔年今日到崑崙其四 (Ngô Đức Kế)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Lật, trở mình, đổ. ◎Như: “phiên thân” 翻身 trở mình, “xa phiên liễu” 車翻了 xe đổ. ◇Thủy hử truyện 水滸傳: “Tao phong đả phiên liễu thuyền” 遭風打翻了船 (Đệ thập nhị hồi) Gặp gió làm lật thuyền.
2. (Động) Giở, lật qua. ◎Như: “phiên thư” 翻書 giở sách, “phiên báo chỉ” 翻報紙 lật báo.
3. (Động) Lật lại. ◎Như: “phiên cung” 翻供 lật lời cung lại, “phiên án” 翻案 lật án. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Đại ca tiền đầu khẩu cung thậm thị bất hảo, đãi thử chỉ phê chuẩn hậu tái lục nhất đường, năng cấu phiên cung đắc hảo tiện khả đắc sanh liễu” 大哥前頭口供甚是不好, 待此紙批准後再錄一堂, 能彀翻供得好便可得生了 (Đệ bát thập ngũ hồi) Lời khẩu cung của anh Cả trước đây rất là bất lợi, hãy chờ khi nào tờ trình đó được chấp nhận, mở phiên tra hỏi khác, nếu khai lại cho khéo thì sẽ khỏi phải tội chết.
4. (Động) Vượt qua. ◎Như: “phiên san việt lĩnh” 翻山越嶺 trèo đèo vượt núi.
5. (Động) Dịch, chuyển từ tiếng này sang tiếng khác. ◎Như: “bả anh văn phiên thành trung văn” 把英文翻成中文 dịch tiếng Anh sang tiếng Hoa.
6. (Động) Bay liệng. ◎Như: “chúng điểu phiên phi” 眾鳥翻飛 chim bay lượn, “phiên phiên” 翻翻 bay vùn vụt. ◇Vương Duy 王維: “Bạch điểu hướng san phiên” 白鳥向山翻 (Võng Xuyên nhàn cư 輞川閑居) Chim trắng bay về núi.
7. (Phó) Biểu thị sự tương phản: lại, thì lại, trái lại. ◇Dụ thế minh ngôn 喻世明言: “Trung thần phiên thụ gian thần chế” 忠臣翻受奸臣制 (Quyển tứ thập, Trầm Tiểu Hà tương hội xuất sư biểu 沈小霞相會出師表) Đang là trung thần lại thành ra gian thần.
2. (Động) Giở, lật qua. ◎Như: “phiên thư” 翻書 giở sách, “phiên báo chỉ” 翻報紙 lật báo.
3. (Động) Lật lại. ◎Như: “phiên cung” 翻供 lật lời cung lại, “phiên án” 翻案 lật án. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Đại ca tiền đầu khẩu cung thậm thị bất hảo, đãi thử chỉ phê chuẩn hậu tái lục nhất đường, năng cấu phiên cung đắc hảo tiện khả đắc sanh liễu” 大哥前頭口供甚是不好, 待此紙批准後再錄一堂, 能彀翻供得好便可得生了 (Đệ bát thập ngũ hồi) Lời khẩu cung của anh Cả trước đây rất là bất lợi, hãy chờ khi nào tờ trình đó được chấp nhận, mở phiên tra hỏi khác, nếu khai lại cho khéo thì sẽ khỏi phải tội chết.
4. (Động) Vượt qua. ◎Như: “phiên san việt lĩnh” 翻山越嶺 trèo đèo vượt núi.
5. (Động) Dịch, chuyển từ tiếng này sang tiếng khác. ◎Như: “bả anh văn phiên thành trung văn” 把英文翻成中文 dịch tiếng Anh sang tiếng Hoa.
6. (Động) Bay liệng. ◎Như: “chúng điểu phiên phi” 眾鳥翻飛 chim bay lượn, “phiên phiên” 翻翻 bay vùn vụt. ◇Vương Duy 王維: “Bạch điểu hướng san phiên” 白鳥向山翻 (Võng Xuyên nhàn cư 輞川閑居) Chim trắng bay về núi.
7. (Phó) Biểu thị sự tương phản: lại, thì lại, trái lại. ◇Dụ thế minh ngôn 喻世明言: “Trung thần phiên thụ gian thần chế” 忠臣翻受奸臣制 (Quyển tứ thập, Trầm Tiểu Hà tương hội xuất sư biểu 沈小霞相會出師表) Đang là trung thần lại thành ra gian thần.
Từ điển Thiều Chửu
① Phiên phiên 翻翻 bay vùn vụt, bay.
② Lật lại, như phiên cung 翻供 lật lời cung lại.
② Lật lại, như phiên cung 翻供 lật lời cung lại.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Phấp phới;
② Phiên dịch (như 譯 [fan], bộ 羽).
② Phiên dịch (như 譯 [fan], bộ 羽).
Từ điển Trần Văn Chánh
① Lật, đổ, trở mình: 推翻 Lật đổ; 翻身 Trở mình, trỗi dậy, vùng dậy; 車翻了 Xe bị đổ;
② Lục lọi: 翻箱倒柜 Lục lọi lung tung;
③ Lật lại, nói trái với lời khai trước: 翻供 Phản cung; 翻案 Lật lại vụ án;
④ Leo qua, vượt qua: 翻山越嶺 Trèo đèo vượt núi;
⑤ Tăng (gấp ...): 翻一番 Tăng gấp đôi;
⑥ Dịch: 把漢文翻成越文 Dịch chữ Hán ra chữ Việt;
⑦ (khn) Xích mích: 鬧翻了 Xích mích với nhau;
⑧ (văn) Bay, vỗ cánh.
② Lục lọi: 翻箱倒柜 Lục lọi lung tung;
③ Lật lại, nói trái với lời khai trước: 翻供 Phản cung; 翻案 Lật lại vụ án;
④ Leo qua, vượt qua: 翻山越嶺 Trèo đèo vượt núi;
⑤ Tăng (gấp ...): 翻一番 Tăng gấp đôi;
⑥ Dịch: 把漢文翻成越文 Dịch chữ Hán ra chữ Việt;
⑦ (khn) Xích mích: 鬧翻了 Xích mích với nhau;
⑧ (văn) Bay, vỗ cánh.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dáng chim bay liệng — Lay động — Lật qua lật lại — Chuyển từ cái này sang các khác.
Từ điển Trung-Anh
(1) to turn over
(2) to flip over
(3) to overturn
(4) to rummage through
(5) to translate
(6) to decode
(7) to double
(8) to climb over or into
(9) to cross
(2) to flip over
(3) to overturn
(4) to rummage through
(5) to translate
(6) to decode
(7) to double
(8) to climb over or into
(9) to cross
Từ điển Trung-Anh
variant of 翻[fan1]
Từ ghép 149
cè kōng fān 侧空翻 • cè kōng fān 側空翻 • dǎ fān 打翻 • dǎ fān shēn zhàng 打翻身仗 • dǎo hǎi fān jiāng 倒海翻江 • dōu fān 兜翻 • fān àn 翻案 • fān bái yǎn 翻白眼 • fān bǎn 翻版 • fān bǎn dié 翻版碟 • fān bèi 翻倍 • fān biàn 翻遍 • fān chàng 翻唱 • fān chǎo 翻炒 • fān chē yú 翻車魚 • fān chē yú 翻车鱼 • fān chén 翻沉 • fān chuán 翻船 • fān dǎo 翻倒 • fān dòng 翻动 • fān dòng 翻動 • fān fān 翻番 • fān fù 翻覆 • fān gài 翻盖 • fān gài 翻蓋 • fān gēn dǒu 翻跟斗 • fān gēn tou 翻跟头 • fān gēn tou 翻跟頭 • fān gēng 翻耕 • fān gòng 翻供 • fān gǔn 翻滚 • fān gǔn 翻滾 • fān guò 翻过 • fān guò 翻過 • fān guò lái 翻过来 • fān guò lái 翻過來 • fān huǐ 翻悔 • fān jiǎn 翻拣 • fān jiǎn 翻揀 • fān jiǎn 翻检 • fān jiǎn 翻檢 • fān jiāng dǎo hǎi 翻江倒海 • fān jiǎo 翻搅 • fān jiǎo 翻攪 • fān jīn dǒu 翻筋斗 • fān jiù zhàng 翻旧账 • fān jiù zhàng 翻舊賬 • fān juǎn 翻卷 • fān kāi 翻开 • fān kāi 翻開 • fān kàn 翻看 • fān kōng chū qí 翻空出奇 • fān lái fù qù 翻來覆去 • fān lái fù qù 翻来覆去 • fān lǎo zhàng 翻老賬 • fān lǎo zhàng 翻老账 • fān liǎn 翻脸 • fān liǎn 翻臉 • fān liǎn bù rèn rén 翻脸不认人 • fān liǎn bù rèn rén 翻臉不認人 • fān lǐng 翻領 • fān lǐng 翻领 • fān pāi 翻拍 • fān pán 翻盘 • fān pán 翻盤 • fān piānr 翻篇儿 • fān piānr 翻篇兒 • fān qiáng 翻墙 • fān qiáng 翻牆 • fān rán 翻然 • fān rán huǐ wù 翻然悔悟 • fān shān yuè lǐng 翻山越岭 • fān shān yuè lǐng 翻山越嶺 • fān shēn 翻身 • fān shí yù 翻石鷸 • fān shí yù 翻石鹬 • fān shǒu wéi yún fù shǒu biàn yǔ 翻手为云覆手变雨 • fān shǒu wéi yún fù shǒu biàn yǔ 翻手為雲覆手變雨 • fān táng 翻糖 • fān téng 翻腾 • fān téng 翻騰 • fān tiān fù dì 翻天覆地 • fān xiāng dǎo guì 翻箱倒柜 • fān xiāng dǎo guì 翻箱倒櫃 • fān xiāng dǎo qiè 翻箱倒箧 • fān xiāng dǎo qiè 翻箱倒篋 • fān xīn 翻新 • fān xīn hòu 翻新后 • fān xīn hòu 翻新後 • fān xiū 翻修 • fān yì 翻譯 • fān yì 翻译 • fān yì jiā 翻譯家 • fān yì jiā 翻译家 • fān yì zhě 翻譯者 • fān yì zhě 翻译者 • fān yìn 翻印 • fān yǒng 翻涌 • fān yǒng 翻湧 • fān yuè 翻越 • fān yuè 翻閱 • fān yuè 翻阅 • fān yún fù yǔ 翻云覆雨 • fān yún fù yǔ 翻雲覆雨 • fān zào 翻造 • fān zhuǎn 翻轉 • fān zhuǎn 翻转 • fān zi quán 翻子拳 • fān zuǐ 翻嘴 • fān zuò 翻作 • fēi shēn fān téng 飛身翻騰 • fēi shēn fān téng 飞身翻腾 • guān fān 官翻 • héng fān jīn dǒu 横翻筋斗 • hòu fān jīn dǒu 后翻筋斗 • hòu fān jīn dǒu 後翻筋斗 • hòu kōng fān 后空翻 • hòu kōng fān 後空翻 • jī qì fān yì 机器翻译 • jī qì fān yì 機器翻譯 • jī xiè fān yì 机械翻译 • jī xiè fān yì 機械翻譯 • kōng fān 空翻 • mǔ wài fān 拇外翻 • nào fān 闹翻 • nào fān 鬧翻 • nào fān tiān 闹翻天 • nào fān tiān 鬧翻天 • qián kōng fān 前空翻 • qīng fān 倾翻 • qīng fān 傾翻 • rén yǎng mǎ fān 人仰馬翻 • rén yǎng mǎ fān 人仰马翻 • tiān fān dì fù 天翻地覆 • tóng shēng fān yì 同声翻译 • tóng shēng fān yì 同聲翻譯 • tuī fān 推翻 • xiān fān 掀翻 • xián yú fān shēn 咸鱼翻身 • xián yú fān shēn 鹹魚翻身 • xiàng hòu fān téng 向后翻腾 • xiàng hòu fān téng 向後翻騰 • xiàng qián fān téng 向前翻腾 • xiàng qián fān téng 向前翻騰 • yì rú fān zhǎng 易如翻掌 • yīn gōu lǐ fān chuán 阴沟里翻船 • yīn gōu lǐ fān chuán 陰溝裡翻船 • yīng zhuǎ fān zi quán 鷹爪翻子拳 • yīng zhuǎ fān zi quán 鹰爪翻子拳
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. lật lại
2. phiên dịch từ tiếng này sang tiếng khác
2. phiên dịch từ tiếng này sang tiếng khác
Từ ghép 4