Có 2 kết quả:

fān ㄈㄢpiān ㄆㄧㄢ
Âm Pinyin: fān ㄈㄢ, piān ㄆㄧㄢ
Tổng nét: 18
Bộ: yǔ 羽 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶ノ一丨ノ丶丨フ一丨一フ丶一フ丶一
Thương Hiệt: HWSMM (竹田尸一一)
Unicode: U+7FFB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phiên
Âm Nôm: phiên
Âm Nhật (onyomi): ホン (hon), ハン (han)
Âm Nhật (kunyomi): ひるがえ.る (hirugae.ru), ひるがえ.す (hirugae.su)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: faan1

Tự hình 3

Dị thể 4

1/2

fān ㄈㄢ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Lật, trở mình, đổ. ◎Như: “phiên thân” 翻身 trở mình, “xa phiên liễu” 車翻了 xe đổ. ◇Thủy hử truyện 水滸傳: “Tao phong đả phiên liễu thuyền” 遭風打翻了船 (Đệ thập nhị hồi) Gặp gió làm lật thuyền.
2. (Động) Giở, lật qua. ◎Như: “phiên thư” 翻書 giở sách, “phiên báo chỉ” 翻報紙 lật báo.
3. (Động) Lật lại. ◎Như: “phiên cung” 翻供 lật lời cung lại, “phiên án” 翻案 lật án. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Đại ca tiền đầu khẩu cung thậm thị bất hảo, đãi thử chỉ phê chuẩn hậu tái lục nhất đường, năng cấu phiên cung đắc hảo tiện khả đắc sanh liễu” 大哥前頭口供甚是不好, 待此紙批准後再錄一堂, 能彀翻供得好便可得生了 (Đệ bát thập ngũ hồi) Lời khẩu cung của anh Cả trước đây rất là bất lợi, hãy chờ khi nào tờ trình đó được chấp nhận, mở phiên tra hỏi khác, nếu khai lại cho khéo thì sẽ khỏi phải tội chết.
4. (Động) Vượt qua. ◎Như: “phiên san việt lĩnh” 翻山越嶺 trèo đèo vượt núi.
5. (Động) Dịch, chuyển từ tiếng này sang tiếng khác. ◎Như: “bả anh văn phiên thành trung văn” 把英文翻成中文 dịch tiếng Anh sang tiếng Hoa.
6. (Động) Bay liệng. ◎Như: “chúng điểu phiên phi” 眾鳥翻飛 chim bay lượn, “phiên phiên” 翻翻 bay vùn vụt. ◇Vương Duy 王維: “Bạch điểu hướng san phiên” 白鳥向山翻 (Võng Xuyên nhàn cư 輞川閑居) Chim trắng bay về núi.
7. (Phó) Biểu thị sự tương phản: lại, thì lại, trái lại. ◇Dụ thế minh ngôn 喻世明言: “Trung thần phiên thụ gian thần chế” 忠臣翻受奸臣制 (Quyển tứ thập, Trầm Tiểu Hà tương hội xuất sư biểu 沈小霞相會出師表) Đang là trung thần lại thành ra gian thần.

Từ điển Thiều Chửu

① Phiên phiên 翻翻 bay vùn vụt, bay.
② Lật lại, như phiên cung 翻供 lật lời cung lại.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Phấp phới;
② Phiên dịch (như 譯 [fan], bộ 羽).

Từ điển Trần Văn Chánh

① Lật, đổ, trở mình: 推翻 Lật đổ; 翻身 Trở mình, trỗi dậy, vùng dậy; 車翻了 Xe bị đổ;
② Lục lọi: 翻箱倒柜 Lục lọi lung tung;
③ Lật lại, nói trái với lời khai trước: 翻供 Phản cung; 翻案 Lật lại vụ án;
④ Leo qua, vượt qua: 翻山越嶺 Trèo đèo vượt núi;
⑤ Tăng (gấp ...): 翻一番 Tăng gấp đôi;
⑥ Dịch: 把漢文翻成越文 Dịch chữ Hán ra chữ Việt;
⑦ (khn) Xích mích: 鬧翻了 Xích mích với nhau;
⑧ (văn) Bay, vỗ cánh.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dáng chim bay liệng — Lay động — Lật qua lật lại — Chuyển từ cái này sang các khác.

Từ điển Trung-Anh

(1) to turn over
(2) to flip over
(3) to overturn
(4) to rummage through
(5) to translate
(6) to decode
(7) to double
(8) to climb over or into
(9) to cross

Từ điển Trung-Anh

variant of 翻[fan1]

Từ ghép 149

cè kōng fān 侧空翻cè kōng fān 側空翻dǎ fān 打翻dǎ fān shēn zhàng 打翻身仗dǎo hǎi fān jiāng 倒海翻江dōu fān 兜翻fān àn 翻案fān bái yǎn 翻白眼fān bǎn 翻版fān bǎn dié 翻版碟fān bèi 翻倍fān biàn 翻遍fān chàng 翻唱fān chǎo 翻炒fān chē yú 翻車魚fān chē yú 翻车鱼fān chén 翻沉fān chuán 翻船fān dǎo 翻倒fān dòng 翻动fān dòng 翻動fān fān 翻番fān fù 翻覆fān gài 翻盖fān gài 翻蓋fān gēn dǒu 翻跟斗fān gēn tou 翻跟头fān gēn tou 翻跟頭fān gēng 翻耕fān gòng 翻供fān gǔn 翻滚fān gǔn 翻滾fān guò 翻过fān guò 翻過fān guò lái 翻过来fān guò lái 翻過來fān huǐ 翻悔fān jiǎn 翻拣fān jiǎn 翻揀fān jiǎn 翻检fān jiǎn 翻檢fān jiāng dǎo hǎi 翻江倒海fān jiǎo 翻搅fān jiǎo 翻攪fān jīn dǒu 翻筋斗fān jiù zhàng 翻旧账fān jiù zhàng 翻舊賬fān juǎn 翻卷fān kāi 翻开fān kāi 翻開fān kàn 翻看fān kōng chū qí 翻空出奇fān lái fù qù 翻來覆去fān lái fù qù 翻来覆去fān lǎo zhàng 翻老賬fān lǎo zhàng 翻老账fān liǎn 翻脸fān liǎn 翻臉fān liǎn bù rèn rén 翻脸不认人fān liǎn bù rèn rén 翻臉不認人fān lǐng 翻領fān lǐng 翻领fān pāi 翻拍fān pán 翻盘fān pán 翻盤fān piānr 翻篇儿fān piānr 翻篇兒fān qiáng 翻墙fān qiáng 翻牆fān rán 翻然fān rán huǐ wù 翻然悔悟fān shān yuè lǐng 翻山越岭fān shān yuè lǐng 翻山越嶺fān shēn 翻身fān shí yù 翻石鷸fān shí yù 翻石鹬fān shǒu wéi yún fù shǒu biàn yǔ 翻手为云覆手变雨fān shǒu wéi yún fù shǒu biàn yǔ 翻手為雲覆手變雨fān táng 翻糖fān téng 翻腾fān téng 翻騰fān tiān fù dì 翻天覆地fān xiāng dǎo guì 翻箱倒柜fān xiāng dǎo guì 翻箱倒櫃fān xiāng dǎo qiè 翻箱倒箧fān xiāng dǎo qiè 翻箱倒篋fān xīn 翻新fān xīn hòu 翻新后fān xīn hòu 翻新後fān xiū 翻修fān yì 翻譯fān yì 翻译fān yì jiā 翻譯家fān yì jiā 翻译家fān yì zhě 翻譯者fān yì zhě 翻译者fān yìn 翻印fān yǒng 翻涌fān yǒng 翻湧fān yuè 翻越fān yuè 翻閱fān yuè 翻阅fān yún fù yǔ 翻云覆雨fān yún fù yǔ 翻雲覆雨fān zào 翻造fān zhuǎn 翻轉fān zhuǎn 翻转fān zi quán 翻子拳fān zuǐ 翻嘴fān zuò 翻作fēi shēn fān téng 飛身翻騰fēi shēn fān téng 飞身翻腾guān fān 官翻héng fān jīn dǒu 横翻筋斗hòu fān jīn dǒu 后翻筋斗hòu fān jīn dǒu 後翻筋斗hòu kōng fān 后空翻hòu kōng fān 後空翻jī qì fān yì 机器翻译jī qì fān yì 機器翻譯jī xiè fān yì 机械翻译jī xiè fān yì 機械翻譯kōng fān 空翻mǔ wài fān 拇外翻nào fān 闹翻nào fān 鬧翻nào fān tiān 闹翻天nào fān tiān 鬧翻天qián kōng fān 前空翻qīng fān 倾翻qīng fān 傾翻rén yǎng mǎ fān 人仰馬翻rén yǎng mǎ fān 人仰马翻tiān fān dì fù 天翻地覆tóng shēng fān yì 同声翻译tóng shēng fān yì 同聲翻譯tuī fān 推翻xiān fān 掀翻xián yú fān shēn 咸鱼翻身xián yú fān shēn 鹹魚翻身xiàng hòu fān téng 向后翻腾xiàng hòu fān téng 向後翻騰xiàng qián fān téng 向前翻腾xiàng qián fān téng 向前翻騰yì rú fān zhǎng 易如翻掌yīn gōu lǐ fān chuán 阴沟里翻船yīn gōu lǐ fān chuán 陰溝裡翻船yīng zhuǎ fān zi quán 鷹爪翻子拳yīng zhuǎ fān zi quán 鹰爪翻子拳

piān ㄆㄧㄢ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. lật lại
2. phiên dịch từ tiếng này sang tiếng khác

Từ ghép 4