Có 1 kết quả:

fān gòng ㄈㄢ ㄍㄨㄥˋ

1/1

fān gòng ㄈㄢ ㄍㄨㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to retract testimony
(2) to withdraw a confession

Bình luận 0