Có 1 kết quả:
fān dòng ㄈㄢ ㄉㄨㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to flip over
(2) to turn (a page)
(3) to scroll (an electronic document)
(4) to stir (food in a pot etc)
(5) to move things about
(6) to rummage
(2) to turn (a page)
(3) to scroll (an electronic document)
(4) to stir (food in a pot etc)
(5) to move things about
(6) to rummage
Bình luận 0