Có 1 kết quả:
fān shān yuè lǐng ㄈㄢ ㄕㄢ ㄩㄝˋ ㄌㄧㄥˇ
fān shān yuè lǐng ㄈㄢ ㄕㄢ ㄩㄝˋ ㄌㄧㄥˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to pass over mountains ridges (idiom); fig. hardships of the journey
Bình luận 0
fān shān yuè lǐng ㄈㄢ ㄕㄢ ㄩㄝˋ ㄌㄧㄥˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0