Có 1 kết quả:

fān jiù zhàng ㄈㄢ ㄐㄧㄡˋ ㄓㄤˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to turn over old accounts
(2) fig. to revive old quarrels
(3) to reopen old wounds

Bình luận 0