Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
fān rán
ㄈㄢ ㄖㄢˊ
1
/1
翻然
fān rán
ㄈㄢ ㄖㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) suddenly and completely (realize, change one's strategy etc)
(2) also written
幡
然
[fan1 ran2]
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bát ai thi kỳ 4 - Tặng thái tử thái sư Nhữ Dương quận vương Tấn - 八哀詩其四-贈太子太師汝陽郡王璡
(
Đỗ Phủ
)
•
Chư tướng kỳ 2 - 諸將其二
(
Đỗ Phủ
)
•
Dữ thi hữu Phan Long Trân du Côn Sơn nhân tác Côn Sơn hành vân - 與詩友潘龍珍遊崑山因作崑山行云
(
Cao Bá Quát
)
•
Hạ ấp nhân Thạch Thất cựu huyện doãn lục thập hựu nhất chi thọ - 賀邑人石室舊縣尹六十又一之壽
(
Đoàn Huyên
)
•
Niệm nô kiều - Trung thu - 念奴嬌-中秋
(
Tô Thức
)
•
Phóng Hạc đình ký - 放鶴亭記
(
Tô Thức
)
•
Sứ đình Hán Dương Thiên Đô am lưu đề - 使停漢陽天都庵留題
(
Trịnh Hoài Đức
)
•
Thành Nam cảm hoài trình Vĩnh Thúc - 城南感怀呈永叔
(
Tô Thuấn Khâm
)
•
Thu nhật Kinh Nam thuật hoài tam thập vận - 秋日荊南述懷三十韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Tiễn nguyên Nam Định đốc học Doãn Khuê hồi lỵ - 餞元南定督學尹奎回涖
(
Vũ Phạm Khải
)
Bình luận
0