Có 1 kết quả:
fān rán ㄈㄢ ㄖㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) suddenly and completely (realize, change one's strategy etc)
(2) also written 幡然[fan1 ran2]
(2) also written 幡然[fan1 ran2]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0