Có 1 kết quả:
fān pán ㄈㄢ ㄆㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to make a comeback
(2) (of a doctor's assessment of the gender of a fetus) to turn out to be wrong
(2) (of a doctor's assessment of the gender of a fetus) to turn out to be wrong
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0