Có 1 kết quả:

fān xiāng dǎo guì ㄈㄢ ㄒㄧㄤ ㄉㄠˇ ㄍㄨㄟˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to overturn trunks and boxes
(2) to make a thorough search (idiom)

Bình luận 0