Có 1 kết quả:
fān lǎo zhàng ㄈㄢ ㄌㄠˇ ㄓㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to turn over old accounts
(2) fig. to revive old quarrels
(3) to reopen old wounds
(2) fig. to revive old quarrels
(3) to reopen old wounds
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0