Có 1 kết quả:

fān gēng ㄈㄢ ㄍㄥ

1/1

fān gēng ㄈㄢ ㄍㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to plow
(2) to turn the soil

Bình luận 0