Có 1 kết quả:
fān téng ㄈㄢ ㄊㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to turn over
(2) to surge
(3) to churn
(4) to rummage
(5) raging (torrent)
(2) to surge
(3) to churn
(4) to rummage
(5) raging (torrent)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0