Có 1 kết quả:

fān fù ㄈㄢ ㄈㄨˋ

1/1

fān fù ㄈㄢ ㄈㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to overturn (a vehicle)
(2) to capsize
(3) to turn upside down
(4) to change completely