Có 1 kết quả:
fān fù ㄈㄢ ㄈㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to overturn (a vehicle)
(2) to capsize
(3) to turn upside down
(4) to change completely
(2) to capsize
(3) to turn upside down
(4) to change completely
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh