Có 1 kết quả:

fān yì ㄈㄢ ㄧˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to translate
(2) to interpret
(3) translator
(4) interpreter
(5) translation
(6) interpretation
(7) CL:個|个[ge4],位[wei4],名[ming2]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0