Có 1 kết quả:
fān yì ㄈㄢ ㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to translate
(2) to interpret
(3) translator
(4) interpreter
(5) translation
(6) interpretation
(7) CL:個|个[ge4],位[wei4],名[ming2]
(2) to interpret
(3) translator
(4) interpreter
(5) translation
(6) interpretation
(7) CL:個|个[ge4],位[wei4],名[ming2]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0