Có 1 kết quả:

fān yuè ㄈㄢ ㄩㄝˋ

1/1

fān yuè ㄈㄢ ㄩㄝˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to cross
(2) to surmount
(3) to transcend

Bình luận 0