Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Lǎo wū qià
ㄌㄠˇ ㄨ ㄑㄧㄚˋ
1
/1
老乌恰
Lǎo wū qià
ㄌㄠˇ ㄨ ㄑㄧㄚˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
same as 烏魯克恰提|乌鲁克恰提 in Xinjiang
Bình luận
0