Có 1 kết quả:

Lǎo wū qià ㄌㄠˇ ㄨ ㄑㄧㄚˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

same as 烏魯克恰提|乌鲁克恰提 in Xinjiang

Bình luận 0