Có 1 kết quả:
Lǎo fó yé ㄌㄠˇ ㄈㄛˊ ㄜˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) title of respect for the queen mother or the emperor's father
(2) nickname for Empress Dowager Cixi 慈禧太后[Ci2 xi3 tai4 hou4]
(2) nickname for Empress Dowager Cixi 慈禧太后[Ci2 xi3 tai4 hou4]
Bình luận 0