Có 2 kết quả:

lǎo gōng ㄌㄠˇ ㄍㄨㄥlǎo gong ㄌㄠˇ

1/2

lǎo gōng ㄌㄠˇ ㄍㄨㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(coll.) husband

lǎo gong ㄌㄠˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) (coll.) eunuch
(2) see also 老公[lao3 gong1]