Có 2 kết quả:
lǎo gōng ㄌㄠˇ ㄍㄨㄥ • lǎo gong ㄌㄠˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(coll.) husband
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (coll.) eunuch
(2) see also 老公[lao3 gong1]
(2) see also 老公[lao3 gong1]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0