Có 1 kết quả:

Lǎo jūn ㄌㄠˇ ㄐㄩㄣ

1/1

Lǎo jūn ㄌㄠˇ ㄐㄩㄣ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) Laozi or Lao-tze (c. 500 BC), Chinese philosopher, the founder of Taoism
(2) the sacred book of Daoism, 道德經|道德经 by Laozi

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0