Có 2 kết quả:
Lǎo chéng qū ㄌㄠˇ ㄔㄥˊ ㄑㄩ • lǎo chéng qū ㄌㄠˇ ㄔㄥˊ ㄑㄩ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Laocheng district of Luoyang City 洛陽市|洛阳市[Luo4 yang2 shi4], Henan
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) old city district
(2) historical center
(2) historical center
Bình luận 0