Có 2 kết quả:

Lǎo chéng qū ㄌㄠˇ ㄔㄥˊ ㄑㄩlǎo chéng qū ㄌㄠˇ ㄔㄥˊ ㄑㄩ

1/2

Từ điển Trung-Anh

Laocheng district of Luoyang City 洛陽市|洛阳市[Luo4 yang2 shi4], Henan

Từ điển Trung-Anh

(1) old city district
(2) historical center