Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
lǎo jìng
ㄌㄠˇ ㄐㄧㄥˋ
1
/1
老境
lǎo jìng
ㄌㄠˇ ㄐㄧㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) advanced years
(2) old age
Một số bài thơ có sử dụng
•
Lục thập thất thủ tuế - 六十七守歲
(
Khương Đặc Lập
)
•
Ngẫu thư phiến diện - 偶書扇面
(
Văn Ngạn Bác
)
•
Ngoã kiều - 瓦橋
(
Tùng Thiện Vương
)
•
Tân xuân - 新春
(
Lục Du
)
•
Thu nhật ký hứng - 秋日寄興
(
Nguyễn Du
)
Bình luận
0