Có 1 kết quả:

lǎo wài ㄌㄠˇ ㄨㄞˋ

1/1

lǎo wài ㄌㄠˇ ㄨㄞˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) (coll.) foreigner (esp. non Asian person)
(2) layman
(3) amateur

Bình luận 0