Có 1 kết quả:
lǎo tào ㄌㄠˇ ㄊㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hackneyed
(2) well-worn (phrase etc)
(3) same old story
(4) stereotypical fashion
(2) well-worn (phrase etc)
(3) same old story
(4) stereotypical fashion
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0