Có 1 kết quả:

lǎo jiān jù huá ㄌㄠˇ ㄐㄧㄢ ㄐㄩˋ ㄏㄨㄚˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

variant of 老奸巨猾[lao3 jian1 ju4 hua2]

Bình luận 0