Có 1 kết quả:
lǎo jiān jù huá ㄌㄠˇ ㄐㄧㄢ ㄐㄩˋ ㄏㄨㄚˊ
lǎo jiān jù huá ㄌㄠˇ ㄐㄧㄢ ㄐㄩˋ ㄏㄨㄚˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cunning
(2) crafty
(3) wily old fox
(2) crafty
(3) wily old fox
Bình luận 0
lǎo jiān jù huá ㄌㄠˇ ㄐㄧㄢ ㄐㄩˋ ㄏㄨㄚˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0