Có 1 kết quả:

lǎo mǔ ㄌㄠˇ ㄇㄨˇ

1/1

lǎo mǔ ㄌㄠˇ ㄇㄨˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

old lady (term of modesty)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0