Có 1 kết quả:

lǎo niáng ㄌㄠˇ ㄋㄧㄤˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) my old mother
(2) I, this old woman
(3) my old lady (colloquial)
(4) maternal grandmother
(5) midwife

Bình luận 0