Có 2 kết quả:
Lǎo zǐ ㄌㄠˇ ㄗˇ • lǎo zi ㄌㄠˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Laozi or Lao-tze (c. 500 BC), Chinese philosopher, the founder of Taoism
(2) the sacred book of Daoism, 道德經|道德经 by Laozi
(2) the sacred book of Daoism, 道德經|道德经 by Laozi
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) father
(2) daddy
(3) "I, your father" (in anger, or out of contempt)
(4) I (used arrogantly or jocularly)
(2) daddy
(3) "I, your father" (in anger, or out of contempt)
(4) I (used arrogantly or jocularly)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0