Có 1 kết quả:
lǎo jiàng ㄌㄠˇ ㄐㄧㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. old general
(2) commander-in-chief 將帥|将帅, the equivalent of king in Chinese chess
(3) fig. old-timer
(4) veteran
(2) commander-in-chief 將帥|将帅, the equivalent of king in Chinese chess
(3) fig. old-timer
(4) veteran
Bình luận 0