Có 1 kết quả:
lǎo xiǎo lǎo xiǎo ㄌㄠˇ ㄒㄧㄠˇ ㄌㄠˇ ㄒㄧㄠˇ
lǎo xiǎo lǎo xiǎo ㄌㄠˇ ㄒㄧㄠˇ ㄌㄠˇ ㄒㄧㄠˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(coll.) as one ages, one becomes more and more like a child
lǎo xiǎo lǎo xiǎo ㄌㄠˇ ㄒㄧㄠˇ ㄌㄠˇ ㄒㄧㄠˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh