Có 1 kết quả:
lǎo dāng yì zhuàng ㄌㄠˇ ㄉㄤ ㄧˋ ㄓㄨㄤˋ
lǎo dāng yì zhuàng ㄌㄠˇ ㄉㄤ ㄧˋ ㄓㄨㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
old but vigorous (idiom); hale and hearty despite the years
Bình luận 0
lǎo dāng yì zhuàng ㄌㄠˇ ㄉㄤ ㄧˋ ㄓㄨㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0