Có 1 kết quả:
lǎo chéng chí zhòng ㄌㄠˇ ㄔㄥˊ ㄔˊ ㄓㄨㄥˋ
lǎo chéng chí zhòng ㄌㄠˇ ㄔㄥˊ ㄔˊ ㄓㄨㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) old and wise
(2) experienced and knowledgeable
(2) experienced and knowledgeable
Bình luận 0
lǎo chéng chí zhòng ㄌㄠˇ ㄔㄥˊ ㄔˊ ㄓㄨㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0