Có 1 kết quả:
lǎo běn ㄌㄠˇ ㄅㄣˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) capital
(2) assets
(3) savings
(4) nest egg
(5) (fig.) reputation
(6) laurels (to rest upon)
(7) old edition of a book
(8) (tree) trunk
(2) assets
(3) savings
(4) nest egg
(5) (fig.) reputation
(6) laurels (to rest upon)
(7) old edition of a book
(8) (tree) trunk
Bình luận 0