Có 1 kết quả:

lǎo běn ㄌㄠˇ ㄅㄣˇ

1/1

lǎo běn ㄌㄠˇ ㄅㄣˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) capital
(2) assets
(3) savings
(4) nest egg
(5) (fig.) reputation
(6) laurels (to rest upon)
(7) old edition of a book
(8) (tree) trunk

Bình luận 0