Có 2 kết quả:

Lǎo bǎn ㄌㄠˇ ㄅㄢˇlǎo bǎn ㄌㄠˇ ㄅㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

Robam (brand)

Bình luận 0

lǎo bǎn ㄌㄠˇ ㄅㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 老闆|老板[lao3 ban3]

Từ điển Trung-Anh

(1) boss
(2) business proprietor
(3) CL:個|个[ge4]

Bình luận 0