Có 2 kết quả:
Lǎo bǎn ㄌㄠˇ ㄅㄢˇ • lǎo bǎn ㄌㄠˇ ㄅㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Robam (brand)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 老闆|老板[lao3 ban3]
Từ điển Trung-Anh
(1) boss
(2) business proprietor
(3) CL:個|个[ge4]
(2) business proprietor
(3) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0