Có 1 kết quả:

lǎo gē ㄌㄠˇ ㄍㄜ

1/1

lǎo gē ㄌㄠˇ ㄍㄜ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

oldie (song)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0